Danh sách khám sức khỏe
Lưu ý: Quý học viên nên tham khảo và xem kỹ các cơ sở khám sức khỏe. Để tránh tình trạng sức khỏe không hợp lệ.
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
PHÒNG NGHIỆP VỤ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
___________ | ______________________ | |||||||
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ Y TẾ TP.HCM CÔNG BỐ ĐỦ ĐIỀU KIỆN KHÁM SỨC KHỎE | ||||||||
(cập nhật đến 26/03/2021) | ||||||||
TT | CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH | HÌNH THỨC | Số GPHĐ | Ngày cấp | ĐỊA CHỈ | QH | KSK lái xe |
Ghi chú |
1 | Bệnh viện Quận 1 | BV QH | 388 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định 29A Cao Bá Nhạ, Phường Nguyễn Cư Trinh |
1 | x | |||
2 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Vigor Anbis Japan | PKĐK | 00142/SYT-GPHĐ | 20/06/2013 | Lầu 2, Tòa nhà Miss Áo dài, số 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé | 1 | x | |
3 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Lab Group International Việt Nam | PKĐK | 00128/HCM-GPHĐ | 8/08/2018 | 75 Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh | 1 | x | |
4 | Bệnh viện Quận 2 | BV QH | 130 Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Tây | 2 | x | |||
5 | Phòng khám đa khoa thuộc chi nhánh Công ty TNHH phòng khám đa khoa Sài Gòn - Trung tâm khám bệnh số 2 | PKĐK | 00034/HCM-GPHĐ | 31/07/2017 | 132 Lý Thái Tổ, Phường 2 | 3 | x | |
6 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Vigor Health | PKĐK | 08119/HCM-GPHĐ | 17/07/2020 | 102A Trương Định, Phường 9 | 3 | x | Không khám cho trẻ em dưới 16 tuổi Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng anh |
7 | Bệnh viện Quận 4 | BV QH | 01372/SYT-GPHĐ | 24/10/2016 | 63-65 Bến Vân Đồn, Phường 12 | 4 | x | |
8 | Bệnh viện Nguyễn Tri Phương | BV TP | 468 Nguyễn Trãi, Phường 8 | 5 | x | |||
9 | Bệnh viện Quận 5 | BV QH | 642 A Nguyễn Trãi, Phường 11 | 5 | x | |||
10 | Bệnh viện Quận 6 | BV QH | 02D Chợ Lớn, Phường 11 | 6 | x | |||
11 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Hoàng Khang | PKĐK | 00794/SYT-GPHĐ | 3/12/2013 | 285 Bà Hom, Phường 13 | 6 | x | |
12 | Bệnh viện Quận 7 | BV QH | 101 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú | 7 | x | |||
13 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sky | PKĐK | 156-158 Lâm Văn Bền, P. Tân Quy, Quận 7, TP.HCM. | 7 | x | |||
14 | Bệnh viện Quận 8 | BV QH | 82 Cao Lỗ, Phường 4 | 8 | x | |||
15 | Bệnh viện Quận 9 | BV QH | 387 đường Lê Văn Việt, KP2. Phường Tăng Nhơn Phú A | 9 | x | |||
16 | Bệnh viện Quân Dân Miền Đông | BVQP | 1103/GPHĐ-BQP | 13/08/2018 | Phường Hiệp Phú | 9 | x | Theo Quyết định 2251/QĐ-QY ngày 19/12/2013 và Quyết định 1001/QĐ-QY ngày 11/05/2017 của Bộ Quốc phòng Cục Quân Y |
17 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Y Dược sài Gòn | PKĐK | 06410/HCM-GPHĐ | 1/06/2017 | 407 Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long B | 9 | x | |
18 | Bệnh viện Trưng Vương | BV TP | 01371/HCM-GPHĐ | 11/04/2015 | 266 Lý Thường Kiệt, phường 14 | 10 | x | |
19 | Bệnh viện Quận 10 | BV QH | 571 đường Sư Vạn Hạnh, Phường 13 | 10 | x | |||
20 | Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh | BV TN | 781/B1-B3-B5 Lê Hồng Phong, Phường 12 | 10 | x | |||
21 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Quốc Tế Nhân Hậu | PKĐK | 03484/HCM-GPHĐ | 7/06/2018 | 522-524 Nguyễn Chí Thanh, phường 7 | 10 | x | Không khám cho trẻ em dưới 16 tuổi |
22 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ Đầu tu Saigon Healthcare | PKĐK | 07628/HCM-GPHĐ | 7/11/2019 | 45 Thành Thái, Phường 14 | 10 | x | |
23 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Ngọc Tâm | PKĐK | 00056/SYT-GPHĐ | 17/09/2015 | 320 Điện Biện Phủ, Phường 11 | 10 | x | |
24 | Bệnh viện Quận 11 | BV QH | 72 đường số 5, Cư xá Bình Thới, phường 8 | 11 | x | |||
25 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y tế Đại Phước | PKĐK | 00685/HCM-GPHĐ | 22/02/2018 | 829 -829A Đường 3/2, Phường 7 | 11 | x | |
26 | Bệnh viện Quận 12 | BV QH | 111 đường TCH 21, phường Tân Chánh Hiệp | 12 | x | |||
27 | Bệnh viện huyện Bình Chánh | BV QH | số 1 đường số 1 khu Trung tâm Hành chính, Thị Trấn Tân Túc | Bình Chánh | x | |||
28 | Bệnh viện đa khoa Quốc Ánh | BV TN | 86/BYT-GPHĐ | 30/05/2017 | 104-110 đường 54, KDC Tân Tạo | Bình Tân | x | |
29 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phú Lâm - trung tâm Y khoa Phú Lâm | PKĐK | 00410/SYT-GPHĐ | 3/10/2013 | 01-02-03 Đường 33A, Phường Bình Trị Đông B | Bình Tân | x | |
30 | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | BV TP | 1A Nơ Trang Long, Phường 7 | Bình Thạnh | x | |||
31 | Bệnh viện quận Bình Thạnh | BV QH | 112 A-B Đinh Tiên Hoàng, Phường 1 | Bình Thạnh | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng Anh | ||
32 | Trung tâm Y tế Huyện Cần Giờ | BV QH | 08035/HCM-GPHĐ | 24/04/2020 | Khu phố Miễu Ba, Thị trấn Cần Thạnh | Cần Giờ | x | |
33 | Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi | BV TP | đường Nguyễn Văn Hoài, Ấp Bàu Tre, Xã Tân An Hội | Củ Chi | x | |||
34 | Bệnh viện huyện Củ Chi | BV QH | 1307 Tỉnh lộ 7, ấp Chợ Cũ 2, xã An Nhơn Tây | Củ Chi | x | |||
35 | Bệnh viện đa khoa Xuyên Á | BV TN | Số 42, quốc lộ 22, Ấp chợ, Xã Tân Phú Trung | Củ Chi | x | |||
36 | Bệnh viện quận Gò Vấp | BV QH | 212 Lê Đức Thọ, Phường 15 | Gò Vấp | x | |||
37 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bắc Sài Gòn - VN Clinic | PKĐK | 03265/HCM-GPHĐ | 5/07/2017 | 189 Nguyễn Oanh, Phường 10 | Gò Vấp | x | |
38 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn | BV TP | 65/2B đường Bà triệu, Thị trấn Hóc Môn | Hóc Môn | x | |||
39 | Bệnh viện huyện Nhà Bè | BV QH | 281A Lê Văn Lương. Ấp 3, Xã Phước Kiểng | Nhà Bè | x | |||
40 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nhơn Tâm | PKĐK | 00792/HCM-GPHĐ | 9/05/2017 | số 469 đường Nguyễn Văn Tạo, xã Long Thới | Nhà Bè | x | |
41 | Bệnh viện quận Phú Nhuận | BV QH | 274 đường Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 8 | Phú Nhuận | x | |||
42 | Bệnh viện Đa khoa An Sinh | BV TN | 10 Trần Huy Liệu, Phường 12 | Phú Nhuận | x | |||
43 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn | BV TN | số 60-60A, Phan Xích Long, Phường 1 | Phú Nhuận | x | |||
44 | Bệnh viện quận Tân Bình | BV QH | 605 Hoàng Văn Thụ, Phường 4 | Tân Bình | x | |||
45 | Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn | PKĐK | 00207/SYT-GPHĐ | 7/09/2016 | 4 A Hoàng Việt, phường 4 | Tân Bình | x | |
46 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Thánh Mẫu | PKĐK | 02754/HCM-GPHĐ | 23/02/2018 | 118 Bành Văn Trân, Phường 7 | Tân Bình | x | |
47 | Bệnh viện quận Tân Phú | BV QH | số 609-611 đường Âu Cơ, phường Phú Trung | Tân Phú | x | |||
48 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế quận Tân Phú | PKĐK | 06782/HCM-GPHĐ | 26/04/2019 | 83/1 đường Vườn Lài, phường Phú Thọ Hoà quận Tân Phú và 265 Tân Quy, phường Tân Quý | Tân Phú | x | |
49 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Một thành viên Thương mại - Dịch vụ Y tế Tân Bình | PKĐK | 00135/HCM-GPHĐ | 4/10/2017 | Lô II-6, Cụm 2, Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh | Tân Phú | x | |
50 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Trung tâm Y khoa Thành Công | PKĐK | 00587/SYT-GPHĐ | 5/11/2013 | 36 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh | Tân Phú | x | |
51 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Bệnh viện Quốc tế Doctor Khoa | PKĐK | 04599/HCM-GPHĐ | 14/02/2020 | 116 Gò Dầu, Phường Tân Quý | Tân Phú | x | |
52 | Bệnh viện Quận Thủ Đức | BV QH | 29 Phú Châu, Phường Tam Phú | Thủ Đức | x | |||
53 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | BV TN | 276/BYT-GPHĐ | 26/06/2020 | 241 Quốc lộ 1 K, Phường Linh Xuân | Thủ Đức | x | |
TỔNG SỐ | 53 |