DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE NGÀY 25/03/2023

STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Hạng GPLX
1 NGUYỄN HỒNG ANH 01/07/2003 B2
2 NGUYỄN PHI BẰNG 03/11/1993 B2
3 VŨ PHẠM THÁI BÌNH 02/02/1996 B2
4 PHẠM THỊ BẢO CHÂU 24/10/1997 B1
5 NGUYỄN THỊ ÁNH CHI 03/01/1973 B2
6 CAO MINH CƯỜNG 09/10/2001 B2
7 LÊ HỮU ĐẠT 07/08/1995 C
8 NGUYỄN CÔNG ĐẾN 16/05/1988 C
9 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 07/07/1986 C
10 TRẦN QUỐC DŨNG 06/08/1983 C
11 LÊ QUANG DUY 09/06/2002 B2
12 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 24/05/2002 B2
13 LƯƠNG HOÀNG GIANG 10/02/1956 B2
14 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 12/06/1984 B2
15 HUỲNH VĂN GIANG 12/02/1987 C
16 ĐINH CÔNG GIÒNG 10/12/1987 C
17 NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/02/1992 B2
18 NGUYỄN THỊ HÀ 09/02/1994 B1
19 LÊ MINH HẢI 14/09/1994 B2
20 LÊ NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 28/10/1990 B1
21 LÊ VĂN HÀNH 01/01/1973 B2
22 NGUYỄN NGỌC ANH HÀO 02/04/1998 B2
23 NGUYỄN ĐẶNG HIẾU 14/07/2001 B2
24 PHẠM BÁ HÒA 24/12/2003 B2
25 HUỲNH GIA HÙNG 24/03/1987 B2
26 LÊ THỊ HƯƠNG 20/07/1992 B1
27 CAO PHẠM GIA HUY 14/08/2000 B2
28 TRẦN VIỆT HUY 11/09/1971 B2
29 LƯ GIA HUY 23/11/2001 B2
30 NGÔ QUỐC KHANG 25/09/1999 B2
31 TRẦN QUỐC KHÁNH 02/09/1982 C
32 NGUYỄN ĐỨC KHOA 20/07/1999 C
33 LÊ VĂN KIỆT 01/01/1984 C
34 TRẦN THỊ BÍCH KIỀU 19/04/1990 B2
35 NGUYỄN NGỌC LAM 28/05/1991 C
36 NGUYỄN HOÀNG TỐ LINH 01/09/1990 B2
37 TRẦN THỊ THÙY LINH 10/02/1995 C
38 KHƯU HỒNG LINH 25/01/1998 B2
39 NGUYỄN HỮU LỘC 11/11/1982 B2
40 PHẠM THÀNH LỘC 20/03/1996 C
41 LÊ NHẤT LÝ 06/06/1990 B1
42 ĐẶNG VĂN MONG 16/07/1998 C
43 NGUYỄN NỮ TRÚC MY 06/10/1993 B2
44 VŨ DUY NAM 29/02/1992 B2
45 TRẦN NGỌC MỸ NGÂN 14/08/1998 B1
46 VÕ THU BẢO NGỌC 17/11/1982 B1
47 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 01/01/1985 B2
48 LƯƠNG THỊ THANH NHÀN 25/10/1983 B1
49 VÕ VĂN TRUNG NHÂN 20/12/2001 B2
50 NGÔ THỊ YẾN NHI 11/04/2000 B2
51 NGUYỄN THỊ THẢO NHƯ 20/08/1986 B2
52 ĐOÀN THỊ HUỲNH NHƯ 18/06/1999 B2
53 NGUYỄN VĂN NUÔI 09/09/1982 C
54 PHẠM VĂN PHI 22/12/2003 B2
55 TÀO QUỐC PHÚ 08/08/1982 B2
56 LÝ GIA PHÚ 10/02/2003 B2
57 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 10/12/1995 B2
58 NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG 09/08/1986 B1
59 TRẦN PHONG QUANG 09/06/1962 B2
60 HUỲNH CHÂU QUỐC 30/12/1989 B2
61 ĐINH NGUYỄN PHÚC SANG 05/04/2004 B2
62 LÊ VĂN SỸ 20/10/1982 C
63 CHUNG VĨ TÀI 05/06/1992 C
64 PHẠM CÔNG TÀI 28/07/1983 B2
65 PHẠM VĂN THẮNG 12/02/1998 B2
66 LÊ THỊ MỸ THANH 10/10/1991 B1
67 HUỲNH PHÚC THÀNH 25/09/1980 B2
68 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 08/04/1982 B1
69 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/02/1984 B2
70 DƯ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/07/1995 B2
71 PHẠM THANH THẢO 23/06/1997 B2
72 NGUYỄN THỊ THIẾT 01/05/1992 B2
73 TRẦN VĂN THÔNG 02/09/1979 C
74 TRỊNH THỊ THU 19/05/1990 B2
75 NGUYỄN MINH THƯ 04/04/2002 B2
76 PHẠM THỊ THÚY 01/09/1990 B2
77 VÕ NGỌC THÙY 30/07/1995 B1
78 LÊ NGUYÊN THỦY 07/06/1990 B1
79 VŨ THỊ THU THỦY 08/09/1970 B1
80 NINH HOÀNG THANH THỦY 18/01/2002 B2
81 QUẾ THỊ THANH THỦY 02/02/1979 B1
82 TRẦN DUY TIẾN 01/02/1982 B1
83 VÕ THÀNH TIẾN 22/08/1996 B2
84 LÊ THỊ THÙY TRANG 12/02/1994 B2
85 NGUYỄN HỮU HẢI TRIỀU 14/11/1987 B2
86 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 30/06/1992 B2
87 LÊ QUANG TRUNG 11/07/1997 B1
88 CHÂU THANH TUẤN 31/07/1993 B2
89 LÊ QUỐC TUẤN 20/10/1991 B2
90 TRẦN DƯƠNG TRUNG TƯỜNG 03/07/2004 B2
91 ĐOÀN QUỐC TỶ 07/11/2000 B2
92 TẠ MỸ KIM UYÊN 19/01/1985 B1
93 LÊ QUỐC VẸN 16/05/1994 B2
94 VŨ ĐỨC VIỆT 28/08/1989 C
95 HUỲNH CHÂU VIỆT 06/08/1988 B2
96 VÕ QUỐC VIỆT 15/03/1991 B2
97 NGUYỄN THÀNH XUÂN 17/01/1999 C

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây