DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE NGÀY 18/05/2024

STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Hạng GPLX
1 NGUYỄN PHÚC AN 08/08/2002 B2
2 LÊ VŨ ÂN 08/08/1991 C
3 NGUYỄN TUẤN ANH 20/09/1993 B2
4 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 05/02/1975 B1
5 NGUYỄN KIỀU ANH 15/10/2003 B1
6 LÊ HUỲNH MINH ANH 26/08/2002 B2
7 NGUYỄN ĐỖ GIA BẢO 17/11/2005 B1
8 NGUYỄN VŨ ĐAN CHÂU 05/10/1988 B1
9 NGUYỄN MINH CƯỜNG 13/10/1987 C
10 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 07/07/1994 C
11 TRẦN ĐẮC 24/11/1990 B1
12 NGUYỄN PHÁT ĐẠT 27/01/1997 C
13 PHAN THỊ TRINH DI 06/08/1976 B1
14 NGUYỄN VŨ ĐIỀM 26/10/1988 B1
15 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 13/05/2001 C
16 LÊ HUỲNH ANH ĐỨC 16/05/1991 B2
17 NGUYỄN TRẦN MỸ DUNG 27/02/1999 B1
18 PHẠM QUỐC DŨNG 15/01/1998 B2
19 NGUYỄN CÔNG DŨNG 23/03/1981 B2
20 NGUYỄN ĐỨC DUY 09/02/1982 B2
21 ĐẶNG THÀNH NGỌC DUY 02/02/2003 B2
22 TRẦN KHƯƠNG DUY 20/05/1994 B2
23 NGUYỄN THANH DUY 20/09/2002 C
24 NGUYỄN THỊ THIÊN DUYÊN 10/06/1992 B2
25 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 12/03/1998 B1
26 NGUYỄN THỊ OANH EM 15/08/1981 B1
27 TẠ HỮU HÀ 15/07/1985 B2
28 NGUYỄN PHAN VIỆT HẰNG 23/01/2002 B1
29 VÕ THẾ HẬU 30/12/2000 C
30 NGÔ TRUNG HẬU 20/06/2002 C
31 NGUYỄN NGỌC HẬU 04/11/2002 C
32 TRẦN THANH HIẾU 17/11/1989 C
33 NGUYỄN VĂN HOÀI 11/04/1996 C
34 NGUYỄN HỮU HOÀNG 17/12/1985 B2
35 TRẦN THỊ MAI HỒNG 06/12/1971 B1
36 NGUYỄN QUANG HUY 24/10/1998 C
37 TRẦN MINH HUY 30/06/1992 C
38 ĐINH NGỌC HUY 20/08/1987 B1
39 TRẦN MINH KHA 30/06/2001 C
40 NGUYỄN VĂN KHẢI 01/01/1991 C
41 LƯU ANH KHOA 29/12/1994 B1
42 NGUYỄN HOÀNG KHƯƠNG 25/05/1996 C
43 LẦY DỒNG KÝ 24/07/1992 B2
44 VŨ KHÁNH LINH 24/09/1998 B1
45 BÙI THANH LỘC 12/03/1989 C
46 DIỆP BẢO LỢI 07/05/1996 B2
47 ĐỖ HỮU LỢI 23/07/1981 C
48 VÕ HOÀNG LUÂN 19/03/1996 B2
49 ĐẶNG ANH LUÂN 17/09/1994 C
50 HỒ THỊ NGỌC MAI 08/10/1994 B1
51 NGUYỄN HOÀNG NAM 09/04/1998 C
52 NGUYỄN THỊ THANH NGA 30/12/1988 B1
53 PHẠM THỊ NGÂN 01/04/1970 B1
54 ĐỖ THỊ THANH NGÂN 05/08/1994 B2
55 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGỌC 04/03/1985 B1
56 NGUYỄN YẾN NGỌC 06/12/1995 B2
57 LÊ PHƯƠNG BÍCH NGỌC 08/08/2000 B2
58 HOÀNG THỊ NGUYÊN 02/02/2002 B1
59 PHẠM VĂN NHÂN 26/01/1996 C
60 TRẦN THANH NHẬT 30/07/2005 B2
61 NGUYỄN LÊ HIỀN NHI 05/11/1991 B1
62 PHAN MINH NHỰT 06/02/1995 B2
63 NGUYỄN MINH NHỰT 08/06/1996 B2
64 PHẠM THỊ NI NI 08/03/1983 B1
65 NGUYỄN HOÀNG PHI 19/01/1986 C
66 NGUYỄN NGỌC PHÚ 08/06/1991 C
67 NGUYỄN VĂN PHÚC 01/10/1977 B1
68 NGÔ ĐÌNH PHÚC 30/04/1998 B2
69 PHẠM HỒ MINH PHỤNG 12/04/1991 B2
70 THÁI CÔNG PHƯỚC 01/11/2002 C
71 NGUYỄN VĂN QUANG 11/04/1998 C
72 ĐẶNG VĂN QUỐC 23/05/1978 C
73 CAO HỮU RI 27/04/1994 C
74 LÊ VĂN SANG 01/01/1985 B2
75 BÙI QUANG SANG 26/03/1997 C
76 TRƯƠNG NGỌC SÁNG 13/03/1994 C
77 DƯỜNG NHỊT SÁNG 19/08/1994 C
78 NGUYỄN VĂN TÀI 08/07/2004 B2
79 NGUYỄN VĂN THÁI 16/03/1986 C
80 PHAN MINH THÀNH 25/11/1989 C
81 HỒ LÂM THANH THẢO 05/04/2004 B2
82 TRƯƠNG THỊ THE 15/02/1998 B2
83 TRẦN MINH THIỆN 01/01/1992 C
84 BÙI ĐỨC THIỆN 29/08/1997 C
85 NGUYỄN TRẦN MINH THUẬN 28/05/2003 B2
86 NGUYỄN LÝ THỨC 18/06/2001 B2
87 NGUYỄN THỊ THÚY 17/01/2002 B2
88 TRƯƠNG THỊ THANH THỦY 02/04/1964 B1
89 ĐỖ HỮU TÍN 11/05/1998 B2
90 TRẦN NGUYỄN NHẬT TÍN 04/02/1998 B2
91 TRƯƠNG QUỐC TOÀN 25/07/1993 C
92 HUỲNH THỤY TRÂM 08/04/1987 B2
93 LÊ THỊ NHA TRANG 13/11/1992 B2
94 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 26/04/1990 B1
95 NGUYỄN KIM TRANG 27/07/1997 B2
96 NGUYỄN CAO MINH TRIẾT 10/01/2003 B2
97 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 18/03/2004 B2
98 NGUYỄN THÀNH TRUNG 26/05/1991 C
99 NGUYỄN THÀNH TRUNG 14/07/1994 C
100 BÙI PHẠM TUẤN DUY TRƯỜNG 29/08/1998 B2
101 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 04/08/1985 B2
102 NGUYỄN VĂN TÚ 14/09/1992 C
103 NGUYỄN LÊ KHẢ TÚ 02/04/2003 B1
104 MAI THANH TÚ 21/06/1998 B2
105 TRẦN HỒNG TÚ 11/10/2000 B2
106 ĐẶNG THỊ CẨM TÚ 15/10/1984 B2
107 NGUYỄN KIM TUÂN 18/06/1986 C
108 NGUYỄN THÀNH TUẤN 28/05/1982 C
109 BÙI VĂN TUẤN 17/11/1993 C
110 HOÀNG CÔNG TƯỜNG 17/05/1990 B1
111 ĐẶNG THỊ VÂN 12/12/1984 B1
112 CHÂU THỊ CẨM VÂN 28/08/1993 B1
113 VÕ THIỆN VĂN 28/09/1994 B2
114 AN QUANG VỊNH 01/01/2000 C

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây